Ngày | Khu vực | Đơn vị | Thông tin |
---|
Ngày | Từ | Đến | Khu vực | Đơn vị | Thông tin |
---|---|---|---|---|---|
21/10/2025 | 07:00 | 17:00 | TBA Đàm Lộc 2 | Điện lực Thành phố Hải Dương |
|
21/10/2025 | 07:00 | 17:00 | Thôn Tào Khê | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
21/10/2025 | 07:00 | 17:30 | Thôn Côi Hạ | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
21/10/2025 | 07:30 | 16:30 | Lộ 1 TBA Nguyễn Lương Bằng 10 | Điện lực Thành phố Hải Dương |
|
21/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thôn Cậy | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
21/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thôn Cậy | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
21/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thôn Cậy, xã Bình Giang | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
21/10/2025 | 08:00 | 11:09 | Thôn Phù Nội | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
21/10/2025 | 10:00 | 14:30 | Thôn Tào Khê | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
22/10/2025 | 06:00 | 09:00 | Thôn An Khoái | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
22/10/2025 | 06:30 | 16:30 | TBA Tàu Cuốc (560kVA) | Điện lực Thành phố Hải Dương |
|
22/10/2025 | 07:00 | 09:30 | Thôn La Ngoại | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
22/10/2025 | 07:00 | 17:30 | Thôn Côi Hạ | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
22/10/2025 | 07:00 | 17:30 | Thôn Tòng Hóa | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
22/10/2025 | 07:30 | 11:30 | Phường Quang Trung | Điện lực Thành phố Hải Dương |
|
22/10/2025 | 07:30 | 16:30 | Lộ 2+3 TBA Mạc Đĩnh Chi | Điện lực Thành phố Hải Dương |
|
22/10/2025 | 07:30 | 17:20 | Thôn Nhân Kiệt xã Bình Giang | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
22/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thôn Cậy xã Bình Giang | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
22/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thôn Hồ xã Kẻ Sặt | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
22/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thôn Tuấn xã Kẻ Sặt | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
22/10/2025 | 08:00 | 10:30 | Thôn La Ngoại | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
22/10/2025 | 08:08 | 10:03 | khu Trung Tâm - xã Thanh Miện | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
22/10/2025 | 09:00 | 11:30 | Thôn Tiêu Lâm | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
22/10/2025 | 10:00 | 12:02 | Thôn Tiêu Lâm | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
22/10/2025 | 11:00 | 13:07 | Thôn La Ngoại | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
23/10/2025 | 07:00 | 11:30 | Thôn Văn Hội | Điện lực Huyện Ninh Giang |
|
23/10/2025 | 07:00 | 11:30 | Thôn Văn Hội | Điện lực Huyện Ninh Giang |
|
23/10/2025 | 07:00 | 14:00 | Xã Thanh Miện; Nam Thanh Miện | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
23/10/2025 | 07:30 | 16:30 | Lộ 1+3 TBA Lễ Quán (400) | Điện lực Thành phố Hải Dương |
|
23/10/2025 | 07:30 | 16:30 | Lộ 2+3 TBA Đặng Quốc Chinh | Điện lực Thành phố Hải Dương |
|
23/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thôn Lý Đỏ xã Bình Giang | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
23/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thôn Tân Hưng xã Bình Giang | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
23/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thôn Tân Hưng xã Bình Giang | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
24/10/2025 | 07:00 | 17:30 | Thôn Tòng Hóa | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
24/10/2025 | 07:30 | 11:30 | Phường Tân Hưng | Điện lực Thành phố Hải Dương |
|
24/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thôn Cao Xá xã Thượng Hồng | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
24/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thôn Lý Dương xã Kẻ Sặt | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
24/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thôn Lý Dương, Me Vàng xã Kẻ Sặt | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
24/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thôn Lý Đông xã Kẻ Sặt | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
24/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thôn Phục Lễ, Phụng Viền xã Kẻ Sặt | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
25/10/2025 | 07:00 | 15:00 | Xã Bắc Thanh Miện; Nguyễn Lương Bằng; Hải Hưng | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
25/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thôn Hòa Ché xã Kẻ Sặt | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
25/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thôn Vĩnh Tuy xã Kẻ Sặt | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
25/10/2025 | 07:30 | 17:20 | thônThuần Lương xã Kẻ Sặt | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
25/10/2025 | 08:00 | 11:00 | 485-E8.1 từ DCL 485-7/02 nhánh Phủ Lỗ đi nhánh Cống Đọ đến hết nhánh đường dây | Điện lực Thành phố Hải Dương |
|
26/10/2025 | 07:30 | 11:30 | 1 phần phố Điện Biên Phủ, Nguyễn Thượng Mẫn, Kho Đỏ phường Thành Đông, TP Hải Phòng | Điện lực Thành phố Hải Dương |
|