Ngày | Khu vực | Đơn vị | Thông tin |
---|
Ngày | Từ | Đến | Khu vực | Đơn vị | Thông tin |
---|---|---|---|---|---|
06/09/2025 | 06:00 | 12:00 | Một phần phường Kinh Môn | Điện lực Huyện Kinh Môn |
|
06/09/2025 | 06:30 | 06:50 | Xã Bắc Thahh Miện; Trường Tân | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
06/09/2025 | 06:30 | 19:00 | Xã Nguyễn Lương Bằng; Trường Tân | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
06/09/2025 | 07:00 | 14:00 | TBA Cẩm Đoài C | Điện lực Huyện Cẩm Giàng |
|
06/09/2025 | 07:00 | 14:00 | TBA Thôn Năm | Điện lực Huyện Cẩm Giàng |
|
06/09/2025 | 07:00 | 17:00 | Khu Quán Khoang | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
06/09/2025 | 07:30 | 11:30 | một phần thôn Đông Tân | Điện lực Huyện Ninh Giang |
|
06/09/2025 | 07:30 | 16:30 | KDC Cầu Ràm | Điện lực Huyện Ninh Giang |
|
06/09/2025 | 07:30 | 16:30 | Xóm Đê | Điện lực Huyện Ninh Giang |
|
06/09/2025 | 07:30 | 16:30 | một phần thôn An Cư | Điện lực Huyện Ninh Giang |
|
06/09/2025 | 07:30 | 17:00 | thôn Mộ Trạch xã Đường AN | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
06/09/2025 | 13:30 | 17:30 | một phần thôn Trịnh Xuyên | Điện lực Huyện Ninh Giang |
|
06/09/2025 | 17:30 | 17:50 | Xã Bắc Thahh Miện; Trường Tân | Điện lực Huyện Thanh Miện |
|
07/09/2025 | 04:20 | 04:40 | KCN VSIP | Điện lực Huyện Cẩm Giàng |
|
07/09/2025 | 04:40 | 05:00 | KCN VSIP | Điện lực Huyện Cẩm Giàng |
|
07/09/2025 | 06:30 | 11:30 | Phường Bình Hàn, Trần Phú | Điện lực Thành phố Hải Dương |
|
07/09/2025 | 07:00 | 07:20 | Xã Mao Điền | Điện lực Huyện Cẩm Giàng |
|
07/09/2025 | 07:00 | 17:20 | Xã Mao Điền | Điện lực Huyện Cẩm Giàng |
|
07/09/2025 | 07:30 | 07:50 | Phường Việt Hòa | Điện lực Huyện Cẩm Giàng |
|
07/09/2025 | 07:30 | 10:50 | KCN Lai Cách | Điện lực Huyện Cẩm Giàng |
|
07/09/2025 | 07:30 | 11:50 | Cty May Hải Anh | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
07/09/2025 | 10:30 | 10:50 | Phường Việt Hòa | Điện lực Huyện Cẩm Giàng |
|
07/09/2025 | 14:00 | 17:20 | Xã Mao Điền | Điện lực Huyện Cẩm Giàng |
|
07/09/2025 | 16:00 | 16:20 | KCN VSIP | Điện lực Huyện Cẩm Giàng |
|
07/09/2025 | 16:20 | 16:40 | KCN VSIP | Điện lực Huyện Cẩm Giàng |
|
07/09/2025 | 17:00 | 17:20 | Xã Mao Điền | Điện lực Huyện Cẩm Giàng |
|
08/09/2025 | 07:00 | 14:20 | thôn Bùi Xá xã Nguyễn Lương Bằng | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
08/09/2025 | 07:00 | 14:20 | thôn Trại Nhữ xã Thượng Hồng | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
08/09/2025 | 07:00 | 17:20 | thôn Sòi Tó xã Đường AN | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
08/09/2025 | 07:30 | 12:00 | Một phần Thôn Bồng Lai | Điện lực Huyện Ninh Giang |
|
08/09/2025 | 13:30 | 17:00 | Một phần Thôn Bồng Lai | Điện lực Huyện Ninh Giang |
|
09/09/2025 | 07:00 | 14:20 | TBA Máy Kéo xã Bình Giang | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
09/09/2025 | 07:00 | 14:20 | thôn Khu Phủ xã Đường An | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
09/09/2025 | 07:00 | 17:20 | thôn Ngọc Cục xã Đường An | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
09/09/2025 | 07:30 | 12:00 | Một phần Thôn La Tiến | Điện lực Huyện Ninh Giang |
|
09/09/2025 | 13:30 | 17:00 | Một phần Thôn Bồng Lai | Điện lực Huyện Ninh Giang |
|
10/09/2025 | 07:00 | 14:20 | TBA Tân Hưng xã Bình Giang | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
10/09/2025 | 07:00 | 14:20 | TBA Tân Hưng xã Bình Giang | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
10/09/2025 | 07:00 | 17:20 | thôn Mộ Trạch xã Đường An | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
10/09/2025 | 07:30 | 12:00 | Một phần Thôn Văn Minh | Điện lực Huyện Ninh Giang |
|
10/09/2025 | 07:30 | 16:30 | Thôn Động Trạch | Điện lực Huyện Ninh Giang |
|
10/09/2025 | 13:30 | 17:00 | Một phần Thôn Mai Động | Điện lực Huyện Ninh Giang |
|
11/09/2025 | 07:00 | 17:20 | thôn Ngọc Cục 2 xã Đường An | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
13/09/2025 | 07:00 | 17:20 | thôn Nhữ Thị xã Thượng Hồng | Điện lực Huyện Bình Giang |
|
14/09/2025 | 06:00 | 16:30 | Thôn Đại Sơn; Đa Nghi; An Cư, Xuân An Xã Vĩnh Lại | Điện lực Huyện Ninh Giang |
|
21/09/2025 | 06:00 | 17:00 | KCN Tân Trường | Điện lực Huyện Cẩm Giàng |
|
21/09/2025 | 06:00 | 17:00 | KCN Đại An, Cẩm Đoài | Điện lực Huyện Cẩm Giàng |
|
21/09/2025 | 06:00 | 17:00 | KCN Đại An, Cẩm Đoài | Điện lực Huyện Cẩm Giàng |
|