Ngày | Khu vực | Đơn vị | Thông tin |
---|---|---|---|
01/11/2025
từ 07:30 - 10
|
phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
01/11/2025
từ 07:45 - 16:30
|
Một phần xã Tân Dĩnh | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
01/11/2025
từ 22:00 - 22:15
|
C.Ty Long Đằng | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
01/11/2025
từ 22:00 - 22:15
|
Một phần xã Kép | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
01/11/2025
từ 22:00 - 22:15
|
Một phần xã Kép | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
03/11/2025
từ 07:45 - 11:45
|
Một phần xã Tân Dĩnh | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
03/11/2025
từ 14:00 - 18:00
|
Một phần xã Mỹ Thái | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
04/11/2025
từ 08:00 - 09:00
|
xã Tân Sơn và một phần xã Sơn Hải, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
04/11/2025
từ 08:00 - 17:00
|
Một phần xã Sơn Hải, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
04/11/2025
từ 08:00 - 17:00
|
một phần xã Sơn Hải, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
04/11/2025
từ 16:00 - 17:00
|
xã Tân Sơn và một phần xã Sơn Hải, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
Ngày | Từ | Đến | Khu vực | Đơn vị | Thông tin |
---|---|---|---|---|---|
21/10/2025 | 05:30 | 13:30 | Một phần xã Tân Yên | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
21/10/2025 | 05:30 | 14:30 | Một phần xã Tân Yên | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
21/10/2025 | 07:00 | 11:30 | Phường Đa mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
21/10/2025 | 07:30 | 10:00 | Một phần KDC Yên Ninh | Điện lực Huyện Việt Yên |
|
21/10/2025 | 08:00 | 09:00 | một phần thôn thủ dương xã Nam Dương, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
21/10/2025 | 08:00 | 09:00 | thôn Trại 1, phường Phượng Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
21/10/2025 | 08:00 | 10:30 | C.Ty An Bình | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
21/10/2025 | 09:15 | 10:15 | thôn Bắc 2, Nhất Thành, phường Phượng Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
21/10/2025 | 09:15 | 10:15 | thôn Bến Huyện, xã Nam Dương, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
21/10/2025 | 10:30 | 11:30 | các thôn Đồng Quýt, Nam Điện, xã Nam Dương, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
21/10/2025 | 10:30 | 11:30 | thôn Phi Lễ, phường Phượng Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
21/10/2025 | 11:00 | 14:30 | Một phần xã Tân Yên | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
21/10/2025 | 13:30 | 14:30 | một phần các thôn Tân Tiến, Tư 1, xã Chũ; một phần khu Quang Trung, Dốc Đồn thị trấn Chũ; một phần thôn Tư 1, phường Phượng Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
21/10/2025 | 14:00 | 15:00 | thôn Kim 3, phường Phượng Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
21/10/2025 | 14:45 | 15:45 | thôn Đầm, phường Phượng Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
22/10/2025 | 04:45 | 08:00 | Một phần xã Mỹ Thái | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
22/10/2025 | 06:00 | 07:20 | Thôn số 5 xã Hiệp Hòa | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
22/10/2025 | 07:00 | 08:00 | TBA Đồng Kỳ 1 | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
22/10/2025 | 07:00 | 17:00 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
22/10/2025 | 07:15 | 11:30 | Một thôn Hòa Sơn xã Hợp Thịnh | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
22/10/2025 | 07:15 | 11:45 | Một phần thôn Tăng Sơn xã Hợp Thịnh | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
22/10/2025 | 07:30 | 11:30 | phường Tân An | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
22/10/2025 | 07:30 | 16:00 | Thôn Dăm, thôn Giáp Xá | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
22/10/2025 | 07:40 | 08:50 | thôn Đức Thịnh xã Hiệp Hòa | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
22/10/2025 | 08:00 | 09:00 | một phần thôn Khuôn Thần,xã Kiên Lao, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
22/10/2025 | 08:00 | 09:00 | thôn An Toàn, xã Kiên Lao, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
22/10/2025 | 08:00 | 16:00 | thôn Vựa Trong, xã Sơn Hải, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
22/10/2025 | 08:30 | 10:00 | TBA Nông Trường YT | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
22/10/2025 | 09:10 | 10:20 | thôn Tân Hưng xã Hiệp Hòa | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
22/10/2025 | 09:15 | 10:15 | thôn Cấm Vải, xã Kiên Lao, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
22/10/2025 | 09:15 | 10:15 | thôn Giữa, xã Kiên Lao, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
22/10/2025 | 10:30 | 11:30 | TBA Liên Cơ | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
22/10/2025 | 10:30 | 11:30 | thôn Hà, xã Kiên Lao, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
22/10/2025 | 10:30 | 11:30 | thôn Rừng Gai, xã Kiên Lao, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
22/10/2025 | 13:30 | 14:30 | TBA Đồng Kỳ 3 | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
22/10/2025 | 13:30 | 14:30 | thôn Họ,xã Kiên Lao, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
22/10/2025 | 13:55 | 15:05 | thôn Lạc Yên xã Hoàng Vân | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
22/10/2025 | 14:00 | 15:00 | thôn Nam Sơn, xã Nam Dương, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
22/10/2025 | 14:45 | 15:45 | thôn Hố Bông, xã Kiên Lao, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
22/10/2025 | 15:00 | 16:00 | TBA Đồng Kỳ 8 | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
22/10/2025 | 15:45 | 16:50 | thôn Khánh xã Hiệp Hòa | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
22/10/2025 | 16:30 | 17:30 | TBA Đồng Kỳ 2 | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
23/10/2025 | 06:00 | 07:30 | P Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
23/10/2025 | 06:30 | 12:30 | Xã An Lạc, xã Vân Sơn | Điện lực Huyện Sơn Động |
|
23/10/2025 | 07:00 | 09:30 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
23/10/2025 | 07:00 | 09:30 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
23/10/2025 | 07:50 | 12:00 | Một phần xã Tiên Lục | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
23/10/2025 | 08:00 | 09:00 | các thôn Ao Keo, Nóng, xã Kiên Lao, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
23/10/2025 | 08:00 | 09:00 | thôn Lường, phường Chũ, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
23/10/2025 | 08:00 | 10:30 | Thôn Chão xã Lục Ngạn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
23/10/2025 | 08:00 | 11:00 | Thôn Hà Tú | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
23/10/2025 | 09:00 | 11:00 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
23/10/2025 | 09:00 | 11:30 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
23/10/2025 | 09:15 | 10:15 | thôn Ao Ca, phường Chũ, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
23/10/2025 | 09:15 | 10:15 | thôn Hố Hồng, xã Kiên Lao, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
23/10/2025 | 10:00 | 12:00 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
23/10/2025 | 10:00 | 12:00 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
23/10/2025 | 10:30 | 11:30 | các thôn Cống, Ao Keo thuộc, xã Kiên Lao, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
23/10/2025 | 10:30 | 11:30 | thôn Giáp Hạ, phường Chũ, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
23/10/2025 | 11:00 | 12:30 | thôn Lim, xã Lục Ngạn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
23/10/2025 | 13:30 | 16:00 | Thôn Ngọc Mai | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
23/10/2025 | 14:00 | 15:00 | thôn Cống, xã Kiên Lao, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
23/10/2025 | 14:00 | 16:00 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
23/10/2025 | 14:00 | 17:30 | Một phần xã Tiên Lục | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
23/10/2025 | 15:00 | 17:30 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
24/10/2025 | 05:30 | 12:00 | Một phần phường Tự Lạn | Điện lực Huyện Việt Yên |
|
24/10/2025 | 05:30 | 12:00 | Một phần phường Vân Hà, Việt Yên | Điện lực Huyện Việt Yên |
|
24/10/2025 | 05:30 | 16:30 | Một phần phường Việt Yên, Tự Lạn | Điện lực Huyện Việt Yên |
|
24/10/2025 | 06:00 | 06:15 | Một phần xã Bình Sơn | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
24/10/2025 | 06:00 | 06:15 | Xã Đông Phú | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
24/10/2025 | 06:00 | 10:30 | một phần phường Phượng Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
24/10/2025 | 06:00 | 10:30 | một phần phường Phượng Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
24/10/2025 | 06:00 | 11:00 | Một phần xã Bình Sơn | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
24/10/2025 | 06:00 | 11:00 | Xã Bình Sơn | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
24/10/2025 | 06:30 | 13:30 | Một phần thôn Lý Viên xã Xuân Cẩm | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
24/10/2025 | 06:30 | 13:30 | Một phần thôn Đông Lâm xã Xuân Cẩm | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
24/10/2025 | 06:30 | 13:30 | Thôn Đông Trước xã Xuân Cẩm | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
24/10/2025 | 06:30 | 15:10 | KDC Bắc Lý | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
24/10/2025 | 06:30 | 18:00 | xã Tây yên Tử | Điện lực Huyện Sơn Động |
|
24/10/2025 | 07:30 | 09:30 | TBA Thịnh Lâm Phát | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
24/10/2025 | 07:30 | 11:30 | Phường Tiền Phong | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
24/10/2025 | 08:30 | 17:30 | Một phần xã Kép | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
24/10/2025 | 10:00 | 11:30 | TBA Thái Hưng 2 | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
24/10/2025 | 10:15 | 10:30 | Xã Bình Sơn | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
24/10/2025 | 10:15 | 10:30 | Xã Đong Phú | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
24/10/2025 | 12:30 | 18:00 | Một phần xã Tân Yên | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
24/10/2025 | 13:30 | 15:30 | TBA Bảo Minh 2 | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
24/10/2025 | 14:00 | 17:30 | phường Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
24/10/2025 | 15:45 | 16:00 | Xã Đông Phú | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
24/10/2025 | 15:45 | 17:00 | TBA Ngân Hàng YT | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
25/10/2025 | 06:00 | 13:30 | Một phần xã Lục Nam | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
25/10/2025 | 06:00 | 13:30 | TBA Thanh Xuân 4 | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
25/10/2025 | 06:30 | 13:00 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2025 | 06:30 | 13:15 | thôn Lý Viên xã Xuân Cẩm | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
25/10/2025 | 07:00 | 09:30 | phường Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2025 | 07:00 | 09:30 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2025 | 07:15 | 11:45 | KDC Bách Nhẫn | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
25/10/2025 | 07:15 | 11:45 | KĐT số 4 xã Hiệp Hòa | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
25/10/2025 | 07:15 | 11:45 | Thôn Xuân Giang xã Hợp Thịnh | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
25/10/2025 | 08:00 | 09:30 | Một phần xã Lạng Giang | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
25/10/2025 | 08:30 | 10:00 | Công ty Xốp Việt Phát 2 | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
25/10/2025 | 09:00 | 11:30 | phường Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2025 | 09:00 | 11:30 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2025 | 09:15 | 11:00 | Một phần xã Lạng Giang | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
25/10/2025 | 10:00 | 12:00 | phường Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2025 | 10:00 | 12:00 | phường Tiền Phong | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2025 | 11:00 | 12:30 | Một phần xã Lạng Giang | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
25/10/2025 | 14:00 | 15:30 | Một phần xã Lạng Giang | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
25/10/2025 | 14:00 | 16:00 | Phường Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2025 | 14:00 | 16:00 | phường Tiền Phong | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2025 | 14:00 | 17:00 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2025 | 15:00 | 16:30 | Một phần xã Lạng Giang | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
25/10/2025 | 15:00 | 17:00 | phường Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
25/10/2025 | 15:00 | 17:30 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
26/10/2025 | 04:00 | 18:00 | Phường Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
26/10/2025 | 04:00 | 18:00 | Phường Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
26/10/2025 | 04:00 | 18:00 | phường Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
26/10/2025 | 06:20 | 12:15 | UB xã Hiệp Hòa | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
26/10/2025 | 06:20 | 12:30 | Một phần thôn Dinh Hương xã Hiệp Hòa | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
26/10/2025 | 06:30 | 13:10 | Thôn Khoát xã Hiệp Hòa | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
26/10/2025 | 07:00 | 08:00 | Một phần thôn Mai Phong xã Hợp Thịnh | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
26/10/2025 | 08:10 | 09:20 | Một phần thôn Mai Phong | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
26/10/2025 | 14:00 | 18:15 | Thôn Trung Hưng xã Hợp Thịnh | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
26/10/2025 | 14:00 | 18:15 | Trường THPT Hiệp Hòa 1 | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
26/10/2025 | 14:30 | 16:00 | Thôn số 1 xã Hiệp Hòa | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
27/10/2025 | 05:45 | 15:00 | Bố hạ | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
27/10/2025 | 08:00 | 09:00 | Một phần TDP Chính, phường Chũ, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
27/10/2025 | 08:30 | 09:30 | 1 phần thôn Thung | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
27/10/2025 | 09:30 | 10:30 | Một phần thôn Hiệp Sơn,xã Phong Vân, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
27/10/2025 | 10:00 | 11:00 | Một phần thôn Đồng Bụt, xã Đèo Gia, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
27/10/2025 | 11:00 | 12:00 | Một phần thôn Hồng Sơn,xã Phong Vân, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
27/10/2025 | 14:00 | 17:00 | xã Đồng Việt | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
27/10/2025 | 15:30 | 17:00 | Khách hàng TBA Mai Hương | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
27/10/2025 | 16:00 | 17:00 | Một phần thôn Suối Chạc,xã Tân Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
28/10/2025 | 06:00 | 06:30 | TT Phồn Xương, xã Tân Sỏi, Đồng Lạc | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
28/10/2025 | 06:00 | 06:30 | TT Phồn Xương, xã Đồng Lạc, TT Bố Hạ (chuyển Phương thức cấp điện) | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
28/10/2025 | 06:00 | 12:30 | TBA Công An Yên Thế | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
28/10/2025 | 07:30 | 11:30 | Một phần xã Lục Sơn | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
28/10/2025 | 07:30 | 11:30 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
28/10/2025 | 08:00 | 09:00 | Một phần thônThác Lười,xã Tân Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
28/10/2025 | 08:15 | 09:30 | Một phần xã Tiên Lục | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
28/10/2025 | 09:30 | 10:30 | Một phần thôn Hả,xã Tân Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
28/10/2025 | 11:00 | 12:00 | Một phần thôn Mòng B,xã Tân Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
28/10/2025 | 11:15 | 12:30 | Một phần xã Tiên Lục | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
28/10/2025 | 11:30 | 12:00 | TT Bố Hạ, TT Phồn Xương, xã Đồng Tâm, Tân Sỏi | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
28/10/2025 | 11:30 | 12:00 | TT Phồn xương, xã Đồng Lạc, Tâm Sỏi, (Chuyển phương thức Lịch 110) | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
28/10/2025 | 14:00 | 15:00 | Một phần thôn Họa ,xã Tân Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
28/10/2025 | 14:00 | 15:30 | Một phần xã Tiên Lục | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
28/10/2025 | 15:30 | 16:45 | Một phần xã Tiên Lục | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
28/10/2025 | 16:00 | 17:00 | Một phần thôn Họa ,xã Tân Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
28/10/2025 | 22:30 | 22:45 | Một phần xã Kép | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
28/10/2025 | 22:45 | 23:00 | C.Ty Long Đằng | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
28/10/2025 | 22:45 | 23:00 | Một phần xã Kép | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
28/10/2025 | 23:00 | 23:15 | Một phần xã Tiên Lục | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
29/10/2025 | 05:45 | 15:00 | Đồng Hưu | Điện lực Huyện Yên Thế |
|
29/10/2025 | 08:15 | 09:30 | Một phần xã Kép | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
29/10/2025 | 09:45 | 10:00 | C.Ty Long Đằng | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
29/10/2025 | 09:45 | 10:00 | Một phần xã Kép | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
29/10/2025 | 09:45 | 11:00 | Một phần xã Kép | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
29/10/2025 | 10:00 | 10:15 | Một phần xã Tiên Lục | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
29/10/2025 | 10:15 | 10:30 | Một phần xã Kép | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
29/10/2025 | 14:00 | 15:30 | Một phần xã Lạng Giang | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
29/10/2025 | 15:30 | 17:45 | Một phần xã Lạng Giang | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
30/10/2025 | 07:30 | 12:00 | Một phần xã Nghĩa Phương | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
30/10/2025 | 08:00 | 09:30 | phụ tải sau TBA Sàng bến | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
30/10/2025 | 08:00 | 09:30 | thôn Mai Tô, xã Phì Điền, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
30/10/2025 | 10:00 | 11:30 | Phụ tải sau TBA Sàng Bến | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
30/10/2025 | 10:00 | 11:30 | thôn Cầu Chét, xã Phì Điền, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
30/10/2025 | 13:30 | 15:00 | các thôn Kim Tiến, Trại Mật, xã Lục Ngạn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
30/10/2025 | 13:30 | 15:30 | một phần các thôn Cao Thượng, Thượng A, Thượng B, xã Lục Ngạn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
30/10/2025 | 15:30 | 17:00 | các thôn Đồng Phong, Phong Đào, Trung Phong, xã Lục Ngạn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
30/10/2025 | 15:30 | 17:00 | một phần các thôn Bóm, Áp, xã Lục Ngạn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
31/10/2025 | 07:45 | 16:30 | Một phần xã Mỹ Thái | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
31/10/2025 | 15:30 | 17:30 | Bệnh Viện Y Học Cổ truyền, TBA Cống Ngóc Phường Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|