Sổ tay sử dụng điện | Lịch cúp điện mới cập nhật
Sotaydien.net KHÔNG phải trang của bên điện lực EVN , chúng tôi không cung cấp bất kỳ dịch vụ nào liên quan đến điện lực

Bảng giá bán lẻ điện cho sinh hoạt năm 2023 của điện lực

Ngày 27/05/2021, đăng bởi Quản trị viên, 955 lượt xem

Chia sẻ bảng giá bán lẻ điện cho sinh hoạt năm 2023 của điện lực EVN mới được cập nhật

 Bảng giá  bán lẻ điện cho sinh hoạt năm 2023 mới cập nhật tháng 5

Giá bán lẻ điện sinh hoạt

 Giá bán điện (đồng/kWh)

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.728

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.786

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

2.074

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.612

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.919

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

3.015

( áp dụng từ ngày 04/5/2023.)

Biểu giá bán lẻ điện chi tiết với từng nhóm khách hàng theo Quyết định 1062/QĐ-BCT

 

TT

Nhóm đối tượng khách hàng

Giá bán điện (đồng/kWh)

1

Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất

 

1.1

Cấp điện áp từ 110 kV tr lên

 

 

a) Giờ bình thường

1.584

 

b) Giờ thấp điểm

999

 

c) Giờ cao điểm

2.844

1.2

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.604

 

b) Giờ thấp điểm

1.037

 

c) Giờ cao điểm

2.959

1.3

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.661

 

b) Giờ thấp điểm

1.075

 

c) Giờ cao điểm

3.055

1.4

Cấp điện áp dưới 6 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.738

 

b) Giờ thấp điểm

1.133

 

c) Giờ cao điểm

3.171

2

Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp

 

2.1

Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông

 

2.1.1

Cấp điện áp từ 6 kV trở lên

1.690

2.1.2

Cấp điện áp dưới 6 kV

1.805

2.2

Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp

 

2.2.1

Cấp điện áp từ 6 kV trở lên

1.863

2.2.2

Cấp điện áp dưới 6 kV

1.940

3

Giá bán lẻ điện cho kinh doanh

 

3.1

Cấp điện áp từ 22 kV tr lên

 

 

a) Giờ bình thường

2.516

 

b) Giờ thấp điểm

1.402

 

c) Giờ cao điểm

4.378

3.2

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

 

 

a) Giờ bình thường

2.708

 

b) Giờ thấp điểm

1.594

 

c) Giờ cao điểm

4.532

3.3

Cấp điện áp dưi 6 kV

 

 

a) Giờ bình thường

2.746

 

b) Giờ thấp điểm

1.671

 

c) Giờ cao điểm

4.724

4

Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt

 

4.1

Giá bán lẻ điện sinh hoạt

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.728

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.786

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

2.074

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.612

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.919

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

3.015

4.2

Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước

2.535

5

Giá bán buôn điện nông thôn

 

5.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.441

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.499

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.631

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.022

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.289

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.384

5.2

Giá bán buôn đin cho mục đích khác

1.516

6

Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư

 

6.1

Thành phố, thị xã

 

6.1.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

6.1.1.1

Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.613

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.671

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.891

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.394

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.701

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.791

6.1.1.2

Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.589

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.647

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.836

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.320

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.610

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.728

6.1.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.529

6.2

Thị trấn, huyện lỵ

 

6.2.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

6.2.1.1

Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.557

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.615

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.795

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.271

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.555

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.641

6.2.1.2

Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.533

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.591

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

1.754

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.176

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.464

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.548

6.2.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.529

7

Giá bán buôn điện cho tổ hp thương mại - dịch vụ - sinh hoạt

 

7.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

 

Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

1.695

 

Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

1.752

 

Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

2.034

 

Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

2.561

 

Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

2.863

 

Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

2.956

7.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

 

 

a) Giờ bình thường

2.602

 

b) Giờ thấp điểm

1.583

 

c) Giờ cao điểm

4.475

8

Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp

 

8.1

Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV

 

8.1.1

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp lớn hơn 100 MVA

 

 

a) Giờ bình thường

1.525

 

b) Giờ thấp điểm

973

 

c) Giờ cao điểm

2.784

8.1.2

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA

 

 

a) Giờ bình thường

1.519

 

b) Giờ thấp điểm

944

 

c) Giờ cao điểm

2.771

8.1.3

Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp dưới 50 MVA

 

 

a) Giờ bình thường

1.511

 

b) Giờ thấp điểm

940

 

c) Giờ cao điểm

2.754

8.2

Giá bán buôn điện phía trung áp của trm biến áp 110/35-22-10-6 kV

 

8.2.1

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.574

 

b) Giờ thấp điểm

1.018

 

c) Giờ cao điểm

2.903

8.2.2

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

 

 

a) Giờ bình thường

1.630

 

b) Giờ thấp điểm

1.054

 

c) Giờ cao điểm

2.996

9

Giá bán buôn điện cho ch

2.451

* Lưu ý: Mức giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng

(Cập nhật ngày 04/05/2023)

 Bảng giá  bán lẻ điện cho sinh hoạt năm 2022 có 6 bậc cụ thể :

THỨ TỰ NHÓM ĐỐI TƯỢNG KHÁCH HÀNG GIÁ BÁN ĐIỆN (ĐỒNG/KWH)
1
Giá bán lẻ điện sinh hoạt
 
  Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50 1.678
  Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 1.734
  Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200 2.014
  Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300 2.536
  Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400 2.834
  Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên 2.927
2
Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước
2.461

 

Cập nhật ngày 27/05/2021 - Nguồn (https://cskh.evnspc.vn/)